Luuly Nguyen
Số Lượng Kali (Potassium) Trong Thực Phẩm
Kali (potassium) giúp các dây thần kinh hoạt động, giúp cơ co lại và giữ cho nhịp tim đập đều đặn. Mức kali thấp có thể gây yếu cơ và chuột rút. Còn nồng độ kali trong máu quá cao có thể làm nhịp tim đập không đều và có thể dẫn đến đau tim hoặc tử vong. Khi bị bệnh thận, bạn có nguy cơ bị kali cao vì thận không thể loại bỏ lượng kali dư thừa trong máu.
Nếu bị bệnh thận hoặc được bác sĩ khuyên ăn ít kali hơn thì số lượng kali bạn nên ăn mỗi ngày chỉ khoảng 2000 mg và không quá 3000 mg (miligam). Ở Mỹ, lượng kali trong thức ăn luôn được viết trên nhãn dinh dưỡng (hình dưới).

Chú ý, các sản phẩm ít muối hoặc “low sodium” có thể chứa nhiều kali hơn vì kali được sử dụng làm chất thay thế muối. Hãy xem danh sách thành phần (ingredients list) trên bao bì để kiểm tra kali được thêm vào dưới dạng phụ gia: Kali clorua, kali sorbat, tetrakali photphat, dikali photphat (tiếng anh là: Potassium chloride, potassium sorbate, tetrapotassium phosphate, dipotassium phosphate).
Một thực phẩm được coi là "ít" kali nếu nó có ít hơn 200 mg trong một khẩu phần. Dưới đây là danh sách các thực phẩm có ít kali và nhiều kali. Luôn nhớ rằng một loại thực phẩm ít kali có thể trở thành thực phẩm nhiều kali nếu bạn ăn một lượng lớn, và thực phẩm giàu kali có thể được coi là thực phẩm ít kali nếu bạn chỉ ăn một lượng nhỏ.
TRÁI CÂY :1 khẩu phần = ½ cup
Hàm lượng kali CAO HƠN | Hàm lượng kali THẤP HƠN |
Quả mơ (thô = 2 quả vừa; khô = 5 nửa quả) Quả bơ (1/4 quả) Chuối (1/2 quả) Dưa lưới Quả sung khô Trái cây sấy Nước bưởi Kiwi (1 quả cỡ vừa) Xoài (1 quả vừa) Nectarine (1 quả cỡ vừa) Cam (1 quả cỡ vừa) Nước cam Đu đủ (1/2 quả) Lựu (1 quả) Nước ép quả lựu Mận và nước ép mận Nho khô | Táo (1 quả vừa) Sốt táo và nước ép táo Mơ (đóng hộp trong nước trái cây) Dâu đen Quả việt quất Nho và nước ép nho Bưởi (1/2 quả) Quýt Đào (tươi = 1 quả nhỏ; đóng hộp = ½ cup) Lê (tươi = 1 quả nhỏ; đóng hộp = ½ cup) Dứa và nước ép dứa Mận (1 quả) Quả mâm xôi Dâu tây Quýt (1 quả) Dưa hấu (giới hạn 1 cup) |
RAU :1 khẩu phần = ½ cup
Hàm lượng kali CAO HƠN | Hàm lượng kali THẤP HƠN |
Bí đao Atisô Măng Bí đao Củ cải Bông cải xanh (nấu chín) Bắp cải Brussel Cà rốt, sống Rau xanh (trừ cải xoăn) Su hào Các loại đậu Nấm trắng (nấu chín) Đậu bắp Củ cải vàng Khoai tây Quả bí ngô Khoai lang Rong biển Cà chua và các sản phẩm từ cà chua Nước ép rau củ | Măng tây (tươi = 6 ngọn) Đậu xanh Súp lơ xanh (sống) Bắp cải (xanh hoặc đỏ) Cần tây (1 cọng) Ngô (tươi = ½ bắp; đông lạnh = ½ cup) Dưa chuột Cà tím Cải xoăn Rau xà lách Rau trộn Nấm trắng (sống) Hành Mùi tây Đậu Hà Lan (xanh) Ớt Củ cải Hạt dẻ nước (đóng hộp) Cải xoong Bí vàng Zucchini |
CÁC THỰC PHẨM KHÁC 1 khẩu phần = ½ cup
Hàm lượng kali CAO HƠN | Hàm lượng kali THẤP HƠN |
Thịt bò (3 oz) Thịt gà (3 oz) Sô cô la (1,5-2 oz) Sữa (1 cốc) Mật đường (1 tablespoon) Các loại hạt (1 oz) Bơ đậu phộng (2 tablespoon) Cá hồi (3 oz) Sữa chua Thuốc lá | Bánh mì và các sản phẩm bánh mì (không phải ngũ cốc nguyên hạt) Bánh kem Cà phê (giới hạn 8 oz) Bánh (không có sô cô la hoặc trái cây có hàm lượng kali cao) Bánh quy (không có hạt hoặc sô cô la) Mì ống Cơm Trà (giới hạn 16 oz) |
Nguồn từ Tổ chức Thận Quốc gia (National Kidney Foundation) kidney.org